Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
牛羊 niú yáng
ㄋㄧㄡˊ ㄧㄤˊ
1
/1
牛羊
niú yáng
ㄋㄧㄡˊ ㄧㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cattle and sheep
(2) livestock
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại cảnh môn ngoại diểu vọng trình đồng du giả - 大境門外眺望呈同遊者
(
Cao Bá Quát
)
•
Điền viên lạc kỳ 4 - 田園樂其四
(
Vương Duy
)
•
Hành vĩ 1 - 行葦 1
(
Khổng Tử
)
•
Lũng Đầu - 隴頭
(
Trương Tịch
)
•
Nhân tặng nhục - 人贈肉
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Sắc Lặc ca - 敕勒歌
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Sinh dân 3 - 生民 3
(
Khổng Tử
)
•
Tần Châu tạp thi kỳ 10 - 秦州雜詩其十
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên vấn - 天問
(
Khuất Nguyên
)
•
Vương Chiêu Quân - 王昭君
(
Trương Trọng Tố
)
Bình luận
0